Trang chủENPRF • OTCMKTS
add
Current Water Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0026 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -179,90 N | 66,07% |
Chi phí hoạt động | 213,51 N | -19,96% |
Thu nhập ròng | -762,98 N | -245,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 424,11 | 919,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,37 N | 55,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,12 N | -30,07% |
Tổng tài sản | 1,54 Tr | -26,78% |
Tổng nợ | 1,67 Tr | -16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -127,95 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -119,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -762,98 N | -245,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,50 N | -7,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,41 N | 384,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,09 N | 88,29% |
Dòng tiền tự do | -81,11 N | 89,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web