Trang chủENPRO • KLSE
add
Enproserve Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
262,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,78 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -34,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | -12,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 Tr | -29,34% |
Tổng tài sản | 170,29 Tr | 54,51% |
Tổng nợ | 106,77 Tr | 99,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | -36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,20 Tr | 176,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,00 N | 1,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | -117,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | -19,08% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 78,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
79