Trang chủENR • ASX
add
Encounter Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
622,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 431,33 N | 48,90% |
Thu nhập ròng | -333,45 N | -20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 Tr | 661,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 Tr | 18,89% |
Tổng tài sản | 37,93 Tr | 25,83% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 29,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 450,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,45 N | -20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,10 N | 7,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -80,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 Tr | 6,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,30 Tr | -10,69% |
Dòng tiền tự do | -401,83 N | 61,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web