Trang chủENR • ASX
add
Encounter Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
278,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | -36,47% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 42,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 Tr | 38,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,66 Tr | 203,83% |
Tổng tài sản | 52,31 Tr | 88,77% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | 90,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | 42,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,69 N | -71,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | -28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,78 Tr | 1.556,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 297,48% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | -3,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web