Trang chủENRG • CVE
add
New Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 867,42 N | 506,90% |
Thu nhập ròng | -841,90 N | -125,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -597,89 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,71 N | -85,50% |
Tổng tài sản | 315,12 N | -82,06% |
Tổng nợ | 199,08 N | -32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -309,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -406,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,90 N | -125,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,50 N | 96,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,50 N | -107,87% |
Dòng tiền tự do | 360,15 N | 183,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web