Trang chủENRG • IDX
add
Energi Mega Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 264,00 Rp
Phạm vi một năm
159,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 NT IDR
Số lượng trung bình
211,69 Tr
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,76 Tr | 12,24% |
Chi phí hoạt động | 8,02 Tr | 70,84% |
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | -7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | -17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,36 Tr | -16,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,48 Tr | 113,69% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 20,71% |
Tổng nợ | 844,99 Tr | 26,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,73 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,74 Tr | -7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,96 Tr | -166,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,31 Tr | 235,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,63 Tr | 61,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | 155,42% |
Dòng tiền tự do | -60,89 Tr | -451,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
570