Trang chủENRG • IDX
add
Energi Mega Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
193,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
190,00 Rp - 195,00 Rp
Phạm vi một năm
148,00 Rp - 310,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 NT IDR
Số lượng trung bình
27,90 Tr
Tỷ số P/E
3,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,76 Tr | 18,80% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -46,97% |
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 6,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | -10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,48 Tr | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,61 Tr | -34,98% |
Tổng tài sản | 1,58 T | 15,67% |
Tổng nợ | 926,12 Tr | 18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,12 Tr | 6,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,66 Tr | 925,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,88 Tr | -364,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,63 Tr | -53,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,87 Tr | -165,85% |
Dòng tiền tự do | 278,48 Tr | 65,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
616