Trang chủENS • NZE
add
Enprise Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 Tr NZD
Số lượng trung bình
511,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -35,48% |
Thu nhập ròng | 420,00 N | 117,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 116,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,00 N | 238,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 47,45% |
Tổng tài sản | 14,60 Tr | 12,79% |
Tổng nợ | 11,50 Tr | -0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 420,00 N | 117,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 602,00 N | 15.150,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,00 N | -64,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,00 N | -27,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | 94,30% |
Dòng tiền tự do | 518,25 N | -8,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
21