Trang chủENSC • NASDAQ
add
Ensysce Biosciences Inc
0,43 $
Sau giờ giao dịch:(4,65%)+0,020
0,45 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 2,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 Tr USD
Số lượng trung bình
56,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 Tr | 685,26% |
Chi phí hoạt động | 1,08 Tr | -11,75% |
Thu nhập ròng | 661,77 N | 124,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,36 | 103,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 Tr | 183,64% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | 191,57% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | 36,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,77 N | 124,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 Tr | 54,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,13 Tr | 4.131,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 Tr | 231,51% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -18,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7