Trang chủENSI • LON
add
EnSilica PLC
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
48,00 GBX - 50,00 GBX
Phạm vi một năm
29,00 GBX - 75,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,33 Tr GBP
Số lượng trung bình
116,92 N
Tỷ số P/E
18,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,78 Tr | 11,18% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 18,00% |
Thu nhập ròng | 257,50 N | 59,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 43,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,50 N | -76,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 266,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 Tr | 53,94% |
Tổng tài sản | 28,10 Tr | 22,93% |
Tổng nợ | 11,58 Tr | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,50 N | 59,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 346,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -80,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,00 N | -4,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,50 N | 77,12% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -111,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
168