Trang chủENSI • LON
add
EnSilica PLC
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
33,20 GBX - 35,00 GBX
Phạm vi một năm
29,01 GBX - 64,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
32,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
187,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | -600,00 N | -333,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,94 | -340,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,00 N | -242,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 Tr | 33,46% |
Tổng tài sản | 38,72 Tr | 37,81% |
Tổng nợ | 16,27 Tr | 40,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,00 N | -333,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -814,00 N | -144,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,48 Tr | 20,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 Tr | 364,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -135,69% |
Dòng tiền tự do | -1,52 Tr | 9,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
168