Trang chủENSRI • IST
add
Ensari Deri Gida Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
18,13 ₺
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ₺ - 19,55 ₺
Phạm vi một năm
15,12 ₺ - 28,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T TRY
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,99 Tr | 221,13% |
Chi phí hoạt động | 42,67 Tr | -14,95% |
Thu nhập ròng | 231,46 Tr | 16,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,50 | 196,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,15 Tr | -6,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,38 Tr | 58,50% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 18,90% |
Tổng nợ | 706,63 Tr | 17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 231,46 Tr | 16,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,84 Tr | -38,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,01 Tr | 36,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,90 Tr | 69,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,41 Tr | 157,30% |
Dòng tiền tự do | -35,47 Tr | 87,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
112