Trang chủENT • BIT
add
Enertronica Santerno SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 €
Phạm vi một năm
0,84 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,26 Tr | -22,21% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | -11,30 Tr | 30,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,99 | 10,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,29 Tr | -858,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 Tr | -26,60% |
Tổng tài sản | 41,44 Tr | -33,60% |
Tổng nợ | 72,00 Tr | -11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,30 Tr | 30,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,43 Tr | 12,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 812,86 N | -38,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 512,37 N | -81,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -187,04% |
Dòng tiền tự do | 302,25 N | -70,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
168