Trang chủENTA • NASDAQ
add
Enanta Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,23 $
Mức chênh lệch một ngày
7,06 $ - 7,43 $
Phạm vi một năm
4,71 $ - 17,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,45 Tr USD
Số lượng trung bình
453,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 Tr | -5,80% |
Chi phí hoạt động | 40,50 Tr | -23,42% |
Thu nhập ròng | -22,29 Tr | 33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,43 | 29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,05 | 33,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,65 Tr | 33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,69 Tr | -35,73% |
Tổng tài sản | 348,64 Tr | -18,64% |
Tổng nợ | 236,83 Tr | 0,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,29 Tr | 33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,80 Tr | 32,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,90 Tr | 625,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | 32,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,12 Tr | 203,65% |
Dòng tiền tự do | -24,17 Tr | -35,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131