Trang chủENTA • NASDAQ
add
Enanta Pharmaceuticals Inc
7,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,50 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 $
Mức chênh lệch một ngày
7,34 $ - 7,72 $
Phạm vi một năm
4,09 $ - 17,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,32 Tr USD
Số lượng trung bình
155,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,93 Tr | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 39,45 Tr | -20,81% |
Thu nhập ròng | -22,64 Tr | 27,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -151,71 | 16,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,06 | 27,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,32 Tr | 27,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,38 Tr | -35,61% |
Tổng tài sản | 322,99 Tr | -21,90% |
Tổng nợ | 229,46 Tr | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,64 Tr | 27,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,49 Tr | 52,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 Tr | -107,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | -7,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,74 Tr | -204,81% |
Dòng tiền tự do | -13,31 Tr | 28,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
131