Trang chủENTERO • NSE
add
Entero Healthcare Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.277,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 ₹ - 1.300,00 ₹
Phạm vi một năm
970,00 ₹ - 1.584,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
55,60 T INR
Số lượng trung bình
98,11 N
Tỷ số P/E
41,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,59 T | 36,91% |
Chi phí hoạt động | 914,91 Tr | 35,37% |
Thu nhập ròng | 254,38 Tr | 275,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,57 Tr | 76,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,38 Tr | 275,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.240