Trang chủENTO • NASDAQ
add
Entero Therapeutics Inc
0,45 $
Sau giờ giao dịch:(1,87%)+0,0085
0,46 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,48 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 Tr USD
Số lượng trung bình
267,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | -44,87% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 24,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,43 | 95,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | 44,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,79 N | -88,86% |
Tổng tài sản | 85,82 Tr | 1.347,89% |
Tổng nợ | 15,77 Tr | 495,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | 24,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | 44,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,55 Tr | -71,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,69 N | -114,38% |
Dòng tiền tự do | -451,44 N | 78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15