Trang chủENTRA • IST
add
Ic Enterra Yenilenebilir Enerji AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,06 ₺ - 10,30 ₺
Phạm vi một năm
7,36 ₺ - 11,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,63 T TRY
Số lượng trung bình
24,61 Tr
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 625,31 Tr | -36,74% |
Chi phí hoạt động | -206,46 Tr | 27,03% |
Thu nhập ròng | -93,86 Tr | -105,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,01 | -109,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,61 Tr | -49,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 171,15% |
Tổng tài sản | 38,27 T | -5,36% |
Tổng nợ | 13,55 T | -15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,86 Tr | -105,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | -33,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,94 Tr | 93,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 T | -1.960,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -457,73 Tr | -688,53% |
Dòng tiền tự do | -501,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
181