Trang chủENTX • NASDAQ
add
Entera Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,65 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 3,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,56 Tr USD
Số lượng trung bình
95,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 26,61% |
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -26,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,19 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,01 Tr | -26,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -8,83% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 1,29 Tr | -44,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,02 Tr | -26,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | -41,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | -40,39% |
Dòng tiền tự do | -1,95 Tr | -84,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
19