Trang chủENV • ASX
add
Enova Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -11,50 N | -1.050,00% |
Chi phí hoạt động | 360,31 N | 160,01% |
Thu nhập ròng | -353,68 N | -163,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 N | -77,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,88 N | -165,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,21 N | -85,81% |
Tổng tài sản | 9,58 Tr | 60,25% |
Tổng nợ | 77,81 N | 114,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -353,68 N | -163,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,00 N | -52,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -757,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 832,50 N | 11,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -766,42 N | -270,91% |
Dòng tiền tự do | -46,81 N | 32,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3