Trang chủENV • BIT
add
Enervit SpA
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 €
Mức chênh lệch một ngày
3,28 € - 3,30 €
Phạm vi một năm
3,02 € - 3,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,02 Tr | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 15,18 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -15,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | -19,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,92 Tr | -35,23% |
Tổng tài sản | 70,22 Tr | 2,30% |
Tổng nợ | 38,90 Tr | 1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | -15,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -773,50 N | 36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,31 N | -76,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | 13,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,29 Tr | 13,61% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | -24,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
244