Trang chủENV • SGX
add
LS 2 Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,084 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 Tr SGD
Số lượng trung bình
38,04 N
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,33 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 3,41 Tr | 17,73% |
Thu nhập ròng | 491,52 N | 1,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -5,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 7,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 Tr | -33,51% |
Tổng tài sản | 35,76 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 15,08 Tr | 4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 491,52 N | 1,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 Tr | -37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,07 N | -51,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -896,17 N | -11,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 N | -86,27% |
Dòng tiền tự do | 840,41 N | 2,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.806