Trang chủENV • SGX
add
LS 2 Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
5,34 N
Tỷ số P/E
5,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,97 Tr | 15,28% |
Chi phí hoạt động | 3,39 Tr | 44,98% |
Thu nhập ròng | 819,44 N | 173,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 136,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 78,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 Tr | -13,16% |
Tổng tài sản | 34,67 Tr | 13,40% |
Tổng nợ | 14,97 Tr | 10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 819,44 N | 173,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,61 N | -209,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,76 N | -72,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,57 N | 32,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -43,71% |
Dòng tiền tự do | 986,86 N | 72,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.654