Trang chủENVA • NYSE
add
Enova International Inc
94,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
94,86 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:04:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,60 $
Mức chênh lệch một ngày
92,59 $ - 95,49 $
Phạm vi một năm
57,46 $ - 117,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T USD
Số lượng trung bình
299,73 N
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,64 Tr | 23,32% |
Chi phí hoạt động | 191,82 Tr | 19,37% |
Thu nhập ròng | 72,94 Tr | 50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,10 | 22,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,98 | 56,02% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,44 Tr | -23,16% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 17,70% |
Tổng nợ | 4,26 T | 22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,94 Tr | 50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,14 Tr | 12,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,59 Tr | -14,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,33 Tr | 298,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,81 Tr | 92,72% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.787