Trang chủENVA • NYSE
add
Enova International Inc
103,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
103,92 $
Đóng cửa: 5 thg 8, 17:14:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
102,60 $
Mức chênh lệch một ngày
101,96 $ - 104,89 $
Phạm vi một năm
72,87 $ - 119,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T USD
Số lượng trung bình
380,41 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,68 Tr | 19,86% |
Chi phí hoạt động | 193,70 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 76,15 Tr | 41,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,23 | 17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,23 | 46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,12 Tr | -6,77% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 18,84% |
Tổng nợ | 4,50 T | 22,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,15 Tr | 41,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 447,36 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,24 Tr | -29,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,63 Tr | 66,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,59 Tr | 59,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.787