Trang chủENVA • NYSE
add
Enova International Inc
86,84 $
Sau giờ giao dịch:(2,43%)+2,11
88,95 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:55:49 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
87,81 $
Mức chênh lệch một ngày
86,13 $ - 87,82 $
Phạm vi một năm
35,30 $ - 89,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
177,07 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,24 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 170,18 Tr | 20,84% |
Thu nhập ròng | 53,91 Tr | 11,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,02 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | 28,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,77 Tr | -37,97% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 23,27% |
Tổng nợ | 3,67 T | 38,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,91 Tr | 11,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,94 Tr | 20,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -406,77 Tr | -46,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,13 Tr | 283,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,38 Tr | 258,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.675