Trang chủENVAR • STO
add
Envar Holding Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,10 kr - 18,90 kr
Phạm vi một năm
16,00 kr - 21,50 kr
Số lượng trung bình
4,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,64 Tr | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | -31,51% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 8,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,81 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 Tr | 7,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,38 Tr | 881,50% |
Tổng tài sản | 94,42 Tr | 206,19% |
Tổng nợ | 16,88 Tr | 87,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | 8,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,72 Tr | 1.558,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 Tr | 71,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,71 Tr | 89.526,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,91 Tr | 496,59% |
Dòng tiền tự do | 6,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
24