Trang chủENVB • NASDAQ
add
Enveric Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr USD
Số lượng trung bình
356,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -39,59% |
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 26,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,00 Tr | 40,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | -27,07% |
Tổng tài sản | 4,79 Tr | -27,63% |
Tổng nợ | 839,17 N | -79,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,08 Tr | 26,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -927,07 N | 66,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 517,69 N | 593,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,87 N | 86,11% |
Dòng tiền tự do | -232,68 N | 89,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7