Trang chủENVB • NASDAQ
add
Enveric Biosciences Inc
1,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,81%)-0,0100
1,23 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:36:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,23 $ - 1,32 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 11,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 Tr USD
Số lượng trung bình
373,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -11,70% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 11,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -32,44% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | -42,35% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -49,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -133,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 11,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | 7,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 Tr | -33,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,05 Tr | -49,52% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 12,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6