Trang chủENVX • NASDAQ
add
Enovix Corp
10,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)-0,020
10,19 $
Đóng cửa: 15 thg 8, 18:52:25 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Mức chênh lệch một ngày
10,16 $ - 10,55 $
Phạm vi một năm
5,27 $ - 16,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T USD
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,47 Tr | 98,20% |
Chi phí hoạt động | 45,68 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | -44,53 Tr | 61,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -596,25 | 80,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,90 Tr | 21,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,41 Tr | -18,61% |
Tổng tài sản | 469,11 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 262,46 Tr | -16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,53 Tr | 61,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,86 Tr | 4,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,72 Tr | -6.680,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 Tr | -103,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,64 Tr | -515,82% |
Dòng tiền tự do | -22,05 Tr | 23,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
570