Trang chủENVY • IDX
add
Envy Technologies Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 51,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,35 Tr | -79,91% |
Chi phí hoạt động | -15,26 T | -265,76% |
Thu nhập ròng | -6,40 T | 69,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,56 N | -52,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,59 T | 280,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,88 Tr | -55,86% |
Tổng tài sản | 16,27 T | 5,44% |
Tổng nợ | 66,42 T | 15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -50,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 209,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,40 T | 69,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 T | 290,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | -94,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,25 T | -279,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,77 Tr | -60,00% |
Dòng tiền tự do | 13,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9