Trang chủENW • LON
add
Enwell Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
20,00 GBX - 22,50 GBX
Phạm vi một năm
11,15 GBX - 34,60 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
47,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
203,07 N
Tỷ số P/E
3,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 Tr | -21,87% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -34,54% |
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 1,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,97 | 29,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | -16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,84 Tr | 174,43% |
Tổng tài sản | 186,28 Tr | -3,43% |
Tổng nợ | 20,45 Tr | -47,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 Tr | 1,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,90 Tr | 121,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,50 N | 68,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,50 N | 99,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,18 Tr | 129,83% |
Dòng tiền tự do | 4,73 Tr | 13,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
239