Trang chủENX • ASX
add
Enegex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,027 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,69 N | -69,04% |
Thu nhập ròng | -95,88 N | 83,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,22 N | 89,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 Tr | -30,09% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | -18,93% |
Tổng nợ | 246,72 N | 143,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,88 N | 83,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,50 N | 68,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,28 N | -28,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,78 N | -115,09% |
Dòng tiền tự do | -45,61 N | -7,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web