Trang chủENZO • IDX
add
Morenzo Abadi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
36,00 Rp - 36,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 44,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
77,85 T IDR
Số lượng trung bình
239,54 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,14 T | -38,49% |
Chi phí hoạt động | 8,03 T | -22,01% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | 72,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 55,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,79 T | 441,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 T | 36,34% |
Tổng tài sản | 397,97 T | 11,89% |
Tổng nợ | 230,67 T | 15,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | 72,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,96 T | 25,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -813,88 Tr | -211,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,05 T | -224,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,57 T | -1.341,46% |
Dòng tiền tự do | 26,38 T | 179,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
121