Trang chủENZO • IDX
add
Morenzo Abadi Perkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
35,00 Rp - 37,00 Rp
Phạm vi một năm
19,00 Rp - 75,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
82,46 T IDR
Số lượng trung bình
24,92 N
Tỷ số P/E
24,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,07 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 13,51 T | 73,64% |
Thu nhập ròng | 2,41 T | 1.191,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 1.093,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 T | 63,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,46 T | 4.289,46% |
Tổng tài sản | 409,52 T | 33,62% |
Tổng nợ | 246,20 T | 69,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,41 T | 1.191,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,85 T | -8.655,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,94 T | 2.661,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 T | -36.898,70% |
Dòng tiền tự do | -50,76 T | -8.406,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
109