Trang chủENZY • STO
add
Enzymatica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,73 kr - 1,80 kr
Phạm vi một năm
1,53 kr - 3,93 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
429,64 Tr SEK
Số lượng trung bình
88,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,56 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 15,30 Tr | -10,19% |
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | 21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,66 | 17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,64 Tr | 29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,90 Tr | 644,03% |
Tổng tài sản | 211,95 Tr | 51,54% |
Tổng nợ | 22,45 Tr | -53,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | 21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,64 Tr | 14,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | 10,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,35 Tr | 81.980,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,71 Tr | 651,16% |
Dòng tiền tự do | -12,33 Tr | 13,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
17