Trang chủENZY • STO
add
Enzymatica AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,67 kr - 2,80 kr
Phạm vi một năm
1,34 kr - 5,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
667,52 Tr SEK
Số lượng trung bình
60,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 Tr | 30,33% |
Chi phí hoạt động | 26,47 Tr | 6,44% |
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -146,62 | 26,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,29 Tr | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,62 Tr | 147,42% |
Tổng tài sản | 180,96 Tr | 32,02% |
Tổng nợ | 23,00 Tr | -56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,00 Tr | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,54 Tr | -16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,60 Tr | -146,32% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | 70,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
21