Trang chủEOG • LON
add
Europa Oil & Gas (Holdings) Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,84 GBX - 0,85 GBX
Phạm vi một năm
0,61 GBX - 1,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | -27,45% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | 409,70% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -1.423,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,27 | -1.923,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,00 N | -106,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | -71,67% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | -37,47% |
Tổng nợ | 6,00 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 959,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -196,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -1.423,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,50 N | -128,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -137,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,50 N | -83,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -12.557,89% |
Dòng tiền tự do | 852,44 N | 703,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
12