Trang chủEOGSF • OTCMKTS
add
Emerald Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T AUD
Số lượng trung bình
553,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,18 Tr | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 15,03 Tr | 69,05% |
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | 14,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,24 | -2,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,84 Tr | 17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,60 Tr | 102,34% |
Tổng tài sản | 712,42 Tr | 48,27% |
Tổng nợ | 154,45 Tr | -8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 557,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 656,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | 14,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,90 Tr | 18,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | 9,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,62 Tr | -14,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,28 Tr | 49,59% |
Dòng tiền tự do | 32,66 Tr | -15,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
327