Trang chủEOH • JSE
add
Eoh Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
257,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ZAC - 265,00 ZAC
Phạm vi một năm
101,00 ZAC - 265,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T ZAR
Số lượng trung bình
1,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | -4,14% |
Chi phí hoạt động | 351,89 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | 13,52 Tr | 153,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,94 | 155,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,93 Tr | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,70 Tr | 22,84% |
Tổng tài sản | 3,09 T | -9,98% |
Tổng nợ | 2,59 T | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,52 Tr | 153,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,17 Tr | -344,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,93 Tr | 341,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,11 Tr | -54,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,72 Tr | -843,21% |
Dòng tiền tự do | 27,29 Tr | -42,45% |