Trang chủEOLU-B • STO
add
Eolus Vind AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
50,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
49,25 kr - 50,90 kr
Phạm vi một năm
41,00 kr - 82,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T SEK
Số lượng trung bình
44,43 N
Tỷ số P/E
7,92
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,00 Tr | 207,26% |
Chi phí hoạt động | 73,00 Tr | 35,19% |
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 345,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,47 | 44,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,67 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,00 Tr | 149,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,00 Tr | -38,17% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 62,46% |
Tổng nợ | 2,82 T | 129,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 316,00 Tr | 345,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,00 Tr | 36,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,00 Tr | 3.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 Tr | 82,96% |
Dòng tiền tự do | -447,12 Tr | -17,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
139