Trang chủEOM • CNSX
add
Eco Oro Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
30,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 572,00 N | 293,90% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -3.709,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -501,00 N | -232,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,00 N | -28,37% |
Tổng tài sản | 370,00 N | -23,08% |
Tổng nợ | 26,62 Tr | 38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -285,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -3.709,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,00 N | 79,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,00 N | 83,39% |
Dòng tiền tự do | -592,25 N | 55,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46