Trang chủEONX • CNSX
add
Eonx Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,97 Tr | 118,92% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 979,73% |
Thu nhập ròng | 840,19 N | -47,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,37 | -75,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 780,31 N | -45,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,62 Tr | — |
Tổng tài sản | 27,16 Tr | — |
Tổng nợ | 35,59 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 840,19 N | -47,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,62 N | -97,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,65 N | 152,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,60 N | 103,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,87 N | -75,15% |
Dòng tiền tự do | 1,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web