Trang chủEP7 • FRA
add
Evolution Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 €
Mức chênh lệch một ngày
4,08 € - 4,20 €
Phạm vi một năm
3,58 € - 5,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
164,33 Tr USD
Số lượng trung bình
54,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,56 Tr | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -8,78% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -853,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,66 | -866,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | -17,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | 82,62% |
Tổng tài sản | 156,39 Tr | -6,09% |
Tổng nợ | 84,73 Tr | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -853,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,26 Tr | 115,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 Tr | 86,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | -118,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 Tr | -12,48% |
Dòng tiền tự do | 8,98 Tr | 119,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11