Trang chủEP • CVE
add
Empire Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,68 N | 21,71% |
Thu nhập ròng | -152,71 N | -37,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,14 N | -66,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,47 N | 6.217,91% |
Tổng tài sản | 3,30 Tr | 7,82% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 33,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,71 N | -37,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,02 N | -8.632,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 431,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,98 N | 18.405,96% |
Dòng tiền tự do | -11,22 N | -117,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web