Trang chủEP • NYSEAMERICAN
add
Empire Petroleum Corp
4,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,83 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:26 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,84 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 4,94 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 8,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,77 Tr USD
Số lượng trung bình
31,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 28,18% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | 12,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,33 | 17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -912,79 N | 69,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -71,11% |
Tổng tài sản | 123,87 Tr | 33,74% |
Tổng nợ | 61,10 Tr | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | 12,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,76 Tr | -122,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | 50,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,46 Tr | 25,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -898,25 N | 72,30% |
Dòng tiền tự do | -10,53 Tr | -1.990,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
63