Trang chủEP • NYSEAMERICAN
add
Empire Petroleum Corp
6,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,28 $
Đóng cửa: 14 thg 2, 16:07:01 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,76 $ - 6,35 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 8,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,21 Tr USD
Số lượng trung bình
21,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,92 Tr | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 6,61 Tr | 28,93% |
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -32,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,68 | -27,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,11 N | 78,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -71,46% |
Tổng tài sản | 121,24 Tr | 58,97% |
Tổng nợ | 64,71 Tr | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,64 Tr | -32,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,81 Tr | 531,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,76 Tr | -352,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,38 N | -101,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 Tr | -162,71% |
Dòng tiền tự do | -10,43 Tr | -23.578,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50