Trang chủEPAC • IDX
add
Megalestari Epack Sentosaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
10,00 Rp - 10,00 Rp
Phạm vi một năm
4,00 Rp - 13,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,73 T IDR
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,35 T | 47,41% |
Chi phí hoạt động | 5,45 T | 19,23% |
Thu nhập ròng | -4,66 T | -21,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,87 | 17,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 458,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 T | 51,24% |
Tổng tài sản | 276,54 T | -4,08% |
Tổng nợ | 200,46 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,66 T | -21,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -86,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,10 Tr | 96,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | 68,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,33 Tr | 66,93% |
Dòng tiền tự do | 5,63 T | -49,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
160