Trang chủEPAR3 • BVMF
add
Embpar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,31 R$ - 5,56 R$
Phạm vi một năm
5,22 R$ - 18,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
86,56 Tr BRL
Số lượng trung bình
5,39 N
Tỷ số P/E
30,37
Tỷ lệ cổ tức
53,10%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 Tr | 101,30% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | -65,39% |
Thu nhập ròng | -22,00 N | -100,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | 75,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 Tr | 92,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 108,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,87 Tr | 3,35% |
Tổng tài sản | 94,66 Tr | -33,28% |
Tổng nợ | 17,84 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 N | -100,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,33 Tr | 120,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 267,00 N | -95,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,60 Tr | 185,43% |
Dòng tiền tự do | 14,29 Tr | -9,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web