Trang chủEPAR3 • BVMF
add
Embpar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,90 R$ - 4,97 R$
Phạm vi một năm
4,31 R$ - 6,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,82 Tr BRL
Số lượng trung bình
6,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
37,50%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,00 N | -97,02% |
Chi phí hoạt động | 3,53 Tr | -51,25% |
Thu nhập ròng | -644,00 N | -258,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,05 | -5.409,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 64,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 Tr | 706,63% |
Tổng tài sản | 69,04 Tr | -30,28% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | -22,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,00 N | -258,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,30 Tr | 239,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 679,00 N | -24,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,98 Tr | 275,54% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | 75,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web