Trang chủEPAR3 • BVMF
add
Embpar Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,72 R$ - 4,85 R$
Phạm vi một năm
4,40 R$ - 7,67 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
72,07 Tr BRL
Số lượng trung bình
8,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
37,89%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 N | -99,88% |
Chi phí hoạt động | 693,00 N | -98,30% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -51,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 N | -124.645,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,00 N | -100,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -637,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 Tr | -21,88% |
Tổng tài sản | 68,95 Tr | -32,12% |
Tổng nợ | 13,66 Tr | -36,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | -51,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,31 Tr | -87,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,80 Tr | 44,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,49 Tr | -17,45% |
Dòng tiền tự do | -1,33 Tr | -103,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web