Trang chủEPB • KLSE
add
EPB Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,50 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,43 RM - 0,68 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
189,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
281,05 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,25 Tr | 50,65% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 37,69% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 104,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 35,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | 77,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,90 Tr | 91,75% |
Tổng tài sản | 149,71 Tr | 88,48% |
Tổng nợ | 44,67 Tr | 94,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 104,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 516,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,43 Tr | 3.024,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,36 Tr | 2.370,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,07 Tr | 3.903,37% |
Dòng tiền tự do | -49,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
164