Trang chủEPEN • STO
add
Ependion AB
Giá đóng cửa hôm trước
130,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
129,20 kr - 138,00 kr
Phạm vi một năm
84,00 kr - 144,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T SEK
Số lượng trung bình
60,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,22 Tr | -1,95% |
Chi phí hoạt động | 233,88 Tr | 5,15% |
Thu nhập ròng | 35,33 Tr | 3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,11 | 5,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,59 Tr | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,05 Tr | 24,96% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 7,17% |
Tổng nợ | 1,42 T | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,33 Tr | 3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,39 Tr | -7,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,06 Tr | -35,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,38 Tr | 23,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,77 Tr | 440,89% |
Dòng tiền tự do | 51,32 Tr | -51,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
861