Trang chủEPIC • CNSX
add
1CM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 2,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
255,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,01 Tr | 72,48% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 30,75% |
Thu nhập ròng | -18,44 N | 97,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 98,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,52 N | 283,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 Tr | 150,93% |
Tổng tài sản | 36,59 Tr | 17,46% |
Tổng nợ | 9,92 Tr | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,44 N | 97,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 993,88 N | -27,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,40 N | 98,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,45 N | -172,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 733,03 N | 147,25% |
Dòng tiền tự do | 803,90 N | 133,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web