Trang chủEPIGRAL • NSE
add
Epigral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.780,10 ₹ - 1.838,90 ₹
Phạm vi một năm
1.301,85 ₹ - 2.406,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
78,64 T INR
Số lượng trung bình
53,56 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,28 T | 19,63% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 15,54% |
Thu nhập ròng | 868,90 Tr | 12,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,84 | -6,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 20,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,40 Tr | 2.894,97% |
Tổng tài sản | 31,52 T | 12,82% |
Tổng nợ | 12,48 T | -18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 868,90 Tr | 12,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.072