Trang chủEPIGRAL • NSE
add
Epigral Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.938,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.899,55 ₹ - 1.970,05 ₹
Phạm vi một năm
950,25 ₹ - 2.406,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,04 T INR
Số lượng trung bình
80,92 N
Tỷ số P/E
23,44
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,45 T | 36,84% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 29,95% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 111,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,06 | 54,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 24,25 | 105,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 51,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,80 Tr | -49,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 111,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
997