Trang chủEPIS-B • STO
add
Episurf Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,14 kr - 0,15 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 1,33 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
94,23 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,20 Tr | 45,45% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | -36,26% |
Thu nhập ròng | -21,40 Tr | 25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -668,75 | 49,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,10 Tr | 31,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,70 Tr | -32,99% |
Tổng tài sản | 339,30 Tr | 119,19% |
Tổng nợ | 21,60 Tr | -22,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,40 Tr | 25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,90 Tr | 6,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -4,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,60 Tr | 12.366,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,20 Tr | 324,03% |
Dòng tiền tự do | -12,04 Tr | 5,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26