Trang chủEPIS-B • STO
add
Episurf Medical AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,14 kr - 0,15 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 1,33 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
100,19 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,40 Tr | 30,77% |
Chi phí hoạt động | 10,40 Tr | -18,75% |
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | 23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -467,65 | 41,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,00 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,80 Tr | -17,22% |
Tổng tài sản | 113,50 Tr | -11,54% |
Tổng nợ | 12,00 Tr | -45,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,90 Tr | 23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,30 Tr | 23,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 46,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -37,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,90 Tr | 24,33% |
Dòng tiền tự do | -14,61 Tr | 14,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
26