Trang chủEPIX • NASDAQ
add
ESSA Pharma Inc
1,81 $
Sau giờ giao dịch:(1,66%)-0,030
1,78 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:00:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,78 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 11,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,68 Tr USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,64 Tr | -3,06% |
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | 0,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 2,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,69 Tr | -14,28% |
Tổng tài sản | 132,67 Tr | -13,66% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | 0,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,75 Tr | -17,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,49 N | 102,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,58 N | 172,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,70 Tr | 2,33% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -18,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50