Trang chủEPIX • NASDAQ
add
ESSA Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 7,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,57 Tr USD
Số lượng trung bình
178,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | 27,52% |
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -43,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | -44,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,55 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 122,63 Tr | -15,13% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,53 Tr | -43,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,47 Tr | 4,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,93 Tr | -147,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,40 Tr | -733,06% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | 25,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35