Trang chủEPIX • NASDAQ
add
ESSA Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,71 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 7,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,79 Tr USD
Số lượng trung bình
74,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | -29,65% |
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | 29,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | 28,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,87 Tr | -16,20% |
Tổng tài sản | 115,42 Tr | -16,30% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -57,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,37 Tr | 29,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,85 Tr | -0,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,89 N | -100,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 Tr | -112,43% |
Dòng tiền tự do | -5,13 Tr | -16,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35