Trang chủEPLAS • IST
add
Egeplast Ege Plastik Ticaret ve Sanyi AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,13 ₺ - 5,31 ₺
Phạm vi một năm
4,41 ₺ - 7,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
996,92 Tr TRY
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,47 Tr | -34,62% |
Chi phí hoạt động | 88,28 Tr | -16,24% |
Thu nhập ròng | -95,54 Tr | 5,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,95 | -44,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,30 Tr | 67,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -81,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,52 Tr | 45,76% |
Tổng tài sản | 4,24 T | 36,87% |
Tổng nợ | 1,29 T | 49,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,54 Tr | 5,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,40 Tr | -205,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 191,44 Tr | 22,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,91 Tr | 53,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,38 Tr | 67,41% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -148,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
375