Trang chủEPM • ASX
add
Eclipse Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,00 | -68,19% |
Chi phí hoạt động | 206,77 N | -44,58% |
Thu nhập ròng | -230,12 N | 53,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,02 N | -47,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,52 N | -55,43% |
Tổng tài sản | 14,24 Tr | 4,65% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 38,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,12 N | 53,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,90 N | 65,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,80 N | 37,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,00 N | -61,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 N | -88,93% |
Dòng tiền tự do | -192,64 N | 39,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web