Trang chủEPMB • KLSE
add
EP Manufacturing Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,43 RM - 0,46 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,87 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
121,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
213,44 N
Tỷ số P/E
5,13
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,34 Tr | -27,96% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -95,41% |
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 211,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 332,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,34 Tr | 6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,38 Tr | 73,03% |
Tổng tài sản | 656,18 Tr | 6,25% |
Tổng nợ | 295,19 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 360,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,60 Tr | 211,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 Tr | 227,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 Tr | -38,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,55 Tr | 577,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,93 Tr | 669,55% |
Dòng tiền tự do | 3,53 Tr | 153,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
835