Trang chủEPOW • NASDAQ
add
Sunrise New Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,90 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,30 Tr USD
Số lượng trung bình
15,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,14 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,98 | 12,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,51 Tr | 23,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 Tr | 67,57% |
Tổng tài sản | 141,56 Tr | 16,55% |
Tổng nợ | 102,61 Tr | 86,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 Tr | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | -62,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,02 Tr | 151,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,03 Tr | 64,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,50 Tr | 438,98% |
Dòng tiền tự do | -817,77 N | 48,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
25