Trang chủEPRX • TSE
add
Eupraxia Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,73 $
Mức chênh lệch một ngày
4,70 $ - 4,91 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 7,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
174,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,27 Tr | -5,28% |
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -25,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 9,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,25 Tr | 5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,66 Tr | -64,72% |
Tổng tài sản | 10,36 Tr | -59,18% |
Tổng nợ | 2,39 Tr | -83,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 Tr | -25,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,19 Tr | -71,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,28 N | -340,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -128,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,65 Tr | -244,51% |
Dòng tiền tự do | -8,12 Tr | -120,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29