Trang chủEPRX • TSE
add
Eupraxia Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,34 $
Mức chênh lệch một ngày
5,39 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 6,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,48 Tr | -37,54% |
Thu nhập ròng | -7,51 Tr | 26,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | 46,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,44 Tr | 37,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,10 Tr | 71,14% |
Tổng tài sản | 34,94 Tr | 72,42% |
Tổng nợ | 3,10 Tr | -83,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 106,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,51 Tr | 26,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,97 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,76 N | 11,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,73 Tr | 532.658,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,44 Tr | 568,04% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | -142,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33