Trang chủEPS • JSE
add
Eastern Platinum Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 ZAC
Phạm vi một năm
120,00 ZAC - 212,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
24,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,04 Tr | -44,07% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -13,12% |
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | -459,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,07 | -742,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,60 Tr | -333,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 Tr | -85,36% |
Tổng tài sản | 157,68 Tr | -1,92% |
Tổng nợ | 83,81 Tr | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,94 Tr | -459,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | -176,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | -1.718,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 644,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,38 Tr | -210,35% |
Dòng tiền tự do | -2,72 Tr | -174,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.805